Có 1 kết quả:

施打 shī dǎ ㄕ ㄉㄚˇ

1/1

shī dǎ ㄕ ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to inject (a vaccine etc)

Bình luận 0